Có 2 kết quả:

罗列 la liệt羅列 la liệt

1/2

la liệt

giản thể

Từ điển phổ thông

la liệt, bày khắp nơi

la liệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

la liệt, bày khắp nơi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bày ra xếp hàng ra thật nhiều.